Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frequence




frequence
['fri:kwəns]
Cách viết khác:
frequency
['fri:kwənsi]
danh từ
tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra
the frequence of earthquakes in Japan
sự thường hay có động đất ở Nhật-bản
(vật lý), (toán học), (y học) tần số
frequence of the pulse
tần số mạch đập
tần số xuất hiện
word frequence
tần số xuất hiện của từ


/'fri:kwəns/ (frequency) /'fri:kwənsi/

danh từ
tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra
the frequence of earthquakes in Japan sự thường hay có động đất ở Nhật-bản
(vật lý), (toán học), (y học) tần số
frequence of the pulse tần số mạch đập
tần số xuất hiện
word frequence tần số xuất hiện của từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frequence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.