Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freebooter




freebooter
['fri:,bu:tə]
danh từ
kẻ cướp, lục lâm


/'fri:,bu:tə/

danh từ
kẻ cướp, lục lâm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.