Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free-hand




free-hand
['fri:hænd]
tính từ
(hội họa) bằng tay, không dùng dụng cụ
a free-hand sketch
bức phác hoạ vẽ bằng tay, không dùng dụng cụ


/'fri:hænd/

tính từ
(hội họa) bằng tay, không dụng cụ
a free-hand sketch bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ

Related search result for "free-hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.