|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fourteenth
fourteenth![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:'ti:nθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thứ mười bốn | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần mười bốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn |
thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn
/'fɔ:'ti:nθ/
tính từ
thứ mười bốn
danh từ
một phần mười bốn
người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn
|
|
|
|