|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foursquare
tính từ vuông kiên quyết, táo bạo a foursquare approach to a problem một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề có cơ sở vững chắc
foursquare | ['fɔ:'skweə] | | tính từ | | | vuông | | | kiên quyết, táo bạo | | | a foursquare approach to a problem | | một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề | | | có cơ sở vững chắc |
|
|
|
|