Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fountain-pen




fountain-pen
['fauntinpen]
danh từ
bút máy


/'fautinpen/

danh từ
bút máy

Related search result for "fountain-pen"
  • Words contain "fountain-pen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vòi đỡ nhẹ nhót

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.