Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
founding father




danh từ
người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ



founding+father
['faundiη,fɑðə]
danh từ
người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ (nghĩa bóng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.