|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fought
fought | | Xem fight |
/fait/
danh từ sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu to give fight; to make a fight chiến đấu valiant in fight dũng cảm trong chiến đấu a sham fight trận giả (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng to have fight in one yet còn hăng !to show fight kháng cự lại, chống cự lại
nội động từ fought đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau to fight agianst imperialism đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc to fight for independence đấu tranh để giành độc lập
ngoại động từ đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) to fight a battle đánh một trận điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down đánh bại, đè bẹp !to fight it out đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off đánh lui !to fight something out đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody tránh xa ai !to fight one's way in life đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
|
|
Related search result for "fought"
|
|