|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formulary
formulary![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:mjuləri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập công thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dược học) công thức pha chế | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) công thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất công thức |
/'fɔ:mjuləri/
danh từ
tập công thức
công thức
(dược học) công thức pha chế
tính từ
(thuộc) công thức
có tính chất công thức
|
|
|
|