Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formication




formication
[,fɔ:mi'kei∫n]
danh từ
cảm giác kiến bò


/,fɔ:mi'keiʃn/

danh từ
cảm giác kiến bò

Related search result for "formication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.