Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foresight




foresight
['fɔ:sait]
danh từ
sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
to fail for want of foresight
thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
đầu ruồi (súng)


/'fɔ:sait/

danh từ
sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
to fail for want of foresight thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
đầu ruồi (súng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foresight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.