Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foregather




foregather
Xem forgather


/fɔ:'gæðə/

nội động từ
tụ họp, hội họp
giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
to forgather with someone giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foregather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.