forced
forced | [fɔ:st] | | tính từ | | | bắt ép, ép buộc, gượng gạo | | | a forced landing | | sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...) | | | a forced smile | | nụ cười gượng |
bị cưỡng bức
/fɔ:st/
tính từ bắt ép, ép buộc, gượng gạo a forced landing sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...) a forced smile nụ cười gượng rấm (quả)
|
|