Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forced




forced
[fɔ:st]
tính từ
bắt ép, ép buộc, gượng gạo
a forced landing
sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
a forced smile
nụ cười gượng



bị cưỡng bức

/fɔ:st/

tính từ
bắt ép, ép buộc, gượng gạo
a forced landing sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
a forced smile nụ cười gượng
rấm (quả)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.