![](img/dict/02C013DD.png) | [fə'bid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ, thì quá khứ là forbad hoặc forbade, động tính từ quá khứ là forbidden |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cho phép; cấm; ngăn cấm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't forbid you/your seeing that man again |
| Tôi không thể cấm cô gặp lại người đàn ông đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | smoking is strictly forbidden; it is strictly forbidden to smoke |
| tuyệt đối cấm hút thuốc lá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is forbidden for anyone to smoke in this room |
| không ai được hút thuốc trong phòng này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | photography is strictly forbidden in the cathedral |
| tuyệt đối cấm chụp ảnh trong nhà thờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was forbidden to talk to her |
| anh ấy bị cấm nói chuyện với cô ấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am forbidden tobacco |
| tôi bị cấm hút thuốc lá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was forbidden access to the club |
| cô ấy bị cấm tham gia câu lạc bộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | If you want to go there, I can't forbid you |
| Nếu anh muốn đến đó, tôi không cấm anh được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her father forbade their marriage |
| bố cô ấy cấm họ lấy nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | time forbids |
| thời gian không cho phép |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lack of space forbids further treatment of the topic here |
| vì thiếu chỗ nên không thể xử lý thêm về đề tài đó ở đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | God /Heaven forbid (that....) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lạy trời đừng có..... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Heaven forbid that anything awful should have happened to her |
| lạy trời cho đừng có điều gì khủng khiếp xảy ra cho cô ấy |