Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forbearing




forbearing
[fɔ:'beəriη]
tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại


/fɔ:'beəriɳ/

tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại

Related search result for "forbearing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.