Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foraminate




foraminate
[fə'ræminit]
Cách viết khác:
foraminated
[fə'ræminitid]
tính từ
có lỗ


/fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/

tính từ
có lỗ

Related search result for "foraminate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.