Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-stone




foot-stone
['fut'stoun]
danh từ
đá nền
đá ở chân mồ


/'fut,stoun/

danh từ
đá nền
đá ở chân mồ

Related search result for "foot-stone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.