font
font![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình dầu, bầu dầu (của đèn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) suối nước; nguồn sông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) phông chữ |
(Tech) dạng chữ, phông chữ
/fɔnt/
danh từ
bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh
bình dầu, bầu dầu (của đèn)
(thơ ca) suối nước; nguồn sông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên
|
|