Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fodderless




fodderless
['fɔdəlis]
tính từ
không có cỏ khô (cho súc vật)


/'fɔdəlis/

tính từ
không có cỏ khô (cho súc vật)

Related search result for "fodderless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.