Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-paper




fly-paper
['flai,peipə]
danh từ
giấy bẫy ruồi


/fly-paper/

danh từ
giấy bẫy ruồi

Related search result for "fly-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.