Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flocculent




flocculent
['flɔkjulənt]
Cách viết khác:
flocculose
['flɔkjulous]
flocculous
['flɔkjuləs]
tính từ
kết bông, kết thành cụm như len


/flocculent/

tính từ
kết bông, kết thành cụm như len

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.