Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floating rates




floating+rates
['floutiη'reits]
danh từ
(thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè


/floating rates/

danh từ
(thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè

Related search result for "floating rates"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.