Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flip-flap




flip-flap
['flipflæp]
danh từ
kiểu nhào lộn flicflac
pháo hoa flicflac
pháo
trò chơi ô tô treo


/flip-flap/

danh từ
kiểu nhào lộn flicflac
pháo hoa flicflac
pháo
trò chơi ô tô treo

Related search result for "flip-flap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.