Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flint-lock




flint-lock
['flintlɔk]
danh từ
súng kíp; súng hoả mai


/flint-lock/

danh từ
súng kíp

Related search result for "flint-lock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.