Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flint-hearted




flint-hearted
['flint'hɑ:tid]
tính từ
có trái tim sắt đá


/flint-hearted/

tính từ
có trái tim sắt đá

Related search result for "flint-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.