|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flibbertigibbet
flibbertigibbet | [,flibəti'dʒibit] | | danh từ | | | người ba hoa; người ngồi lê đôi mách | | | người có tính đồng bóng, người nông nổi | | | người lúc nào cũng cựa quậy |
/flibbertigibbet/
danh từ người ba hoa; người ngồi lê đôi mách người có tính đồng bóng, người nông nổi người lúc nào cũng cựa quậy
|
|
|
|