flee ![](images/dict/f/flee.gif)
flee![](img/dict/02C013DD.png) | [fli:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ fled | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biến mất; qua đi, trôi qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the night had fled | | đêm đã trôi qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | time is fleeing away | | thời gian thấm thoát trôi qua |
/flee/
nội động từ fled
chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
biến mất; qua đi, trôi qua the night had fled đêm đã trôi qua time is fleeing away thời gian thấm thoát trôi qua
ngoại động từ
chạy trốn, vội vã rời bỏ
trốn tránh, lẩn tránh
|
|