Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flasher




danh từ
bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy



flasher
['flæ∫ə]
danh từ
bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.