|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fit-up
fit-up | ['fit'ʌp] | | danh từ, (sân khấu), (thông tục) | | | sân khấu lưu động | | | phông màn sân khấu lưu động | | | fit-up company | | | gánh hát lưu động |
/'fit'ʌp/
danh từ, (sân khấu), (thông tục) sân khấu lưu động phông màn sân khấu lưu động !fit-up company gánh hát lưu động
|
|
|
|