Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-tail




fish-tail
['fi∫teil]
danh từ
đuôi cá
(định ngữ) xoè ra như đuôi cá


/'fiʃteil/

danh từ
đuôi cá
(định ngữ) xoè ra như đuôi cá

Related search result for "fish-tail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.