Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firefighter





danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy



firefighter


firefighter

A firefighter is a person who puts out fires and saves people's lives.

['faiə,faitə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.