Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-eyed




fire-eyed
['faiəraid]
tính từ
(thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa


/'faiəraid/

tính từ
(thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa

Related search result for "fire-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.