Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finn





finn
[fin]
Cách viết khác:
Fin
[fin]
danh từ
người Phần-lan


/fin/ (Fin) /fin/

danh từ
người Phần-lan

Related search result for "finn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.