Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finishing




finishing
['fini∫iη]
danh từ
(kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
(ngành dệt) sự hồ (vải)
tính từ
kết thúc, kết liễu
finishing stroke
đòn kết liễu


/'finiʃiɳ/

danh từ
(kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
(nghành dệt) sự hồ (vải)

tính từ
kết thúc, kết liễu
finishing stroke đòn kết liễu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finishing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.