Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figure-skating




figure-skating
['figə,skeitiη]
danh từ
môn trượt băng theo hình múa; môn trượt băng nghệ thuật


/'figə,skeitiɳ/

danh từ
môn trượt băng theo hình múa

Related search result for "figure-skating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.