|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifth columnist
fifth+columnist | danh từ | | | thành viên của một tổ chức bí mật hoạt động trong một nước hoặc một tổ chức để sẵn sàng tiếp tay với bên ngoài phá hoại nước này hoặc tổ chức này; nội gián; nội ứng |
|
|
|
|