Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifteen





fifteen
15
*****
*****
*****

fifteen

Fifteen is the number after fourteen (14) and before sixteen (16).

[fif'ti:n]
tính từ
mười lăm
fifteen artillery battalions
mười lăm tiểu đoàn pháo binh
danh từ
số mười lăm
đội bóng có mười lăm thành viên



mưới lăm (15)

/'fif'ti:n/

tính từ
mười lăm

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    15 xv XV
Related search result for "fifteen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.