fiendish
fiendish![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi:ndi∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xảo quyệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fiendish plot, plan, idea | | âm mưu, kế hoạch, ý tưởng xảo quyệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hung dữ hoặc độc ác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fiendish temper | | tính khí hung ác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phức tạp; tồi tệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fiendish weather | | thời tiết quá xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fiendish problem | | vấn đề hóc hiểm |
/fi:ndiʃ/
tính từ
như ma quỷ, như quỷ sứ
tàn ác, hung ác
|
|