field events
field+events | ['fi:ldi'vents] | | danh từ số nhiều | | | những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy (như) chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) field-sports) |
/'fi:ldi'vents/
danh từ số nhiều những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) field-sports)
|
|