fiber
fiber![](img/dict/02C013DD.png) | ['faibə] | | Cách viết khác: | | fibre | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['faibə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như fibre |
(Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)
(tô pô) thớ, sợi
/'faibə/ (fiber) /'faibər/
danh từ
(sinh vật học) sợi, thớ
sợi phíp cotton fibre sợi bông
cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
(thực vật học) rễ con
tính tình a man of coarse fibre người tính tình thô lỗ
|
|