Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiasco




fiasco
[fi'æskou]
danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes
sự thất bại


/fi'æskou/

danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes
sự thất bại

Related search result for "fiasco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.