Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiancée




fiancée
[fi'ɑ:nsei]
danh từ
vợ chưa cưới, hôn thê


/fi'Ỵ:nsei/

danh từ
vợ chưa cưới


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.