feudal
feudal | ['fju:dl] | | tính từ | | | phong kiến | | | feudal system | | chế độ phong kiến | | | feudal mandarins | | quan lại phong kiến |
/'fju:dl/
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp
tính từ phong kiến feudal system chế độ phong kiến
|
|