ferret![](img/dict/D71289E9.GIF)
ferret
Ferrets are a type of weasel.![](img/dict/02C013DD.png) | ['ferit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chồn sương, chồn furô |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tìm kiếm, người mật thám |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi săn bằng chồn sương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go ferreting |
| đi săn bằng chồn sương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tìm kiếm, tìm bới, lục lọi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | săn (thỏ) bằng chồn sương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'ferit/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
![](images/green.png)
(động vật học) chồn sương, chồn furô
![](images/green.png)
người tìm kiếm, người mật thám
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
đi săn bằng chồn sương
to go ferreting
đi săn bằng chồn sương
tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
ngoại động từ
săn (thỏ) bằng chồn sương
(
out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)