Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatty




fatty
['fæti]
tính từ
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
fatty acids
(hoá học) axit béo
phát phì
có đọng mỡ
fatty degeneration of heart
bệnh thoái hoá mỡ của tim
danh từ
chú béo, chú bệu, anh phệ


/'fæti/

tính từ
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
fatty acids (hoá học) axit béo
phát phì
có đọng mỡ
fatty degeneration of heart bệnh thoái hoá mỡ của tim

danh từ
((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.