fastness
fastness | ['fɑ:stnis] | | danh từ | | | tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu) | | | sự nhanh, sự mau lẹ | | | tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi | | | thành trì, thành luỹ, pháo đài |
độ cứng, độ bền
/'fɑ:stnis/
danh từ tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu) sự nhanh, sự mau lẹ tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi thành trì, thành luỹ, pháo đài
|
|