Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fascine




fascine
[fæ'si:n]
danh từ
bó cành để làm cừ
fascine dwelling
nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử)


/fæ'si:n/

danh từ
bó cành để làm cừ
fascine dwelling nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử)

Related search result for "fascine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.