Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farmland




danh từ
đất chăn nuôi, trồng trọt



farmland
['fa:mlænd]
danh từ
đất chăn nuôi, trồng trọt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.