Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
familiarity




familiarity
[fə,mili'æriti]
danh từ
(familiarity with something) sự hiểu biết rõ về cái gì
(familiarity to / towards somebody) sự thân mật quá đáng; sự suồng sã
familirity breeds contempt
gần chùa gọi Bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn


/fə,mili'æriti/

danh từ
sự thân mật
sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)
sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)
sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi
sự vuốt ve, sự âu yếm
sự ăn nằm với (ai) !familirity breeds contempt
contempt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "familiarity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.