Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falling off


    Chuyên ngành kỹ thuật
sự giảm
    Lĩnh vực: xây dựng
bớt (tốc độ)
    Lĩnh vực: toán & tin
sự giảm, bớt (tốc độ)
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự giảm
    Lĩnh vực: xây dựng
bớt (tốc độ)
    Lĩnh vực: toán & tin
sự giảm, bớt (tốc độ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.